Minh_12
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
4:14 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
4:41 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
4:12 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(271pp)
AC
20 / 20
PY3
3:45 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
2:25 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
40 / 40
PY3
3:23 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
1:54 p.m. 3 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
40 / 40
PY3
2:33 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
2:20 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(66pp)
AC
6 / 6
PY3
2:17 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2500.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |