NamNguyen113
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
18 / 18
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(929pp)
TLE
8 / 11
PY3
70%
(711pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(663pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (30300.5 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (12100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
HSG THPT (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |