Neko_coder

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(698pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(597pp)
AC
800 / 800
C++20
63%
(504pp)
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (931.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cánh diều (2100.0 điểm)
Training (6090.6 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 01 (6051.0 điểm)
Lập trình cơ bản (211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
THT (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / |