Neko_coder

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(882pp)
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (13800.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cánh diều (11300.0 điểm)
Training (25934.5 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (20900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Khác (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
THT Bảng A (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
THT (1055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |