NguyenBaHieu20a1
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1710pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
8 / 8
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Training (34000.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THT'19) | 1800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |