P2D1_Zero
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
800 / 800
PY3
95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
TLE
7 / 11
PY3
70%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2570.0 điểm)
CPP Basic 02 (406.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 6.0 / 100.0 |
DSA03001 | 100.0 / 100.0 |
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
Tích lấy dư | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Đua robot | 100.0 / 100.0 |
Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
Hoá học | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (411.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Training (1195.8 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |