P2D1_Zero

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
800 / 800
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(199pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (1495.8 điểm)
Cánh diều (2700.0 điểm)
THT Bảng A (2101.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (661.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (411.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2570.0 điểm)
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
DHBB (12.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
THT (2665.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |