P2O1_04
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2428.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 30.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 50.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |