PY2ADangLeQuang

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(862pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(819pp)
Training Python (7500.0 điểm)
Training (28900.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Cánh diều (10500.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (2001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 1100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |