• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

VanPhong_th13

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
SCAT
1500pp
100% (1500pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
90% (1264pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1300pp
86% (1115pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1300pp
81% (1059pp)
Đếm ước lẻ
AC
5 / 5
SCAT
1300pp
77% (1006pp)
Quy luật dãy số 01
AC
7 / 7
SCAT
1300pp
74% (956pp)
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
SCAT
1000pp
70% (698pp)
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
SCAT
900pp
66% (597pp)
FiFa
AC
100 / 100
SCAT
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (19220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Training (17400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Cánh diều (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /

CSES (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team