ViệtHưngCutePhôMaiQue1711
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++03
4:09 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++03
2:46 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
7 / 7
C++03
9:24 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
100 / 100
C++03
4:21 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(1140pp)
AC
15 / 15
C++03
5:04 p.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
1 / 1
PY3
3:06 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
10:54 a.m. 21 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
9:59 a.m. 21 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
CSES (8400.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (6500.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |