aqua

Phân tích điểm
TLE
13 / 16
C++20
90%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Training (28368.3 điểm)
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
THT (5710.0 điểm)
HSG THCS (2620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
THT Bảng A (7200.0 điểm)
contest (5080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
CSES (12168.8 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
DHBB (1005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gói dịch vụ | 1700.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quý chia kẹo | 1600.0 / |