aqua
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1173pp)
TLE
13 / 16
C++20
86%
(1045pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(851pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(809pp)
WA
3 / 5
C++20
66%
(677pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(630pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 160.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 140.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (10878.8 điểm)
DHBB (275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gói dịch vụ | 100.0 / 500.0 |
Biến đổi dãy | 175.0 / 500.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2302.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 2.5 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Khác (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quý chia kẹo | 85.0 / 850.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT (3280.0 điểm)
THT Bảng A (2301.0 điểm)
Training (9166.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |