chidung12479
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++11
12:32 a.m. 29 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++17
3:26 a.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++17
6:05 a.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
13 / 13
C++11
6:39 p.m. 27 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(772pp)
TLE
6 / 10
PAS
11:10 p.m. 3 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(684pp)
AC
100 / 100
PAS
8:00 p.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PAS
6:27 p.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
12 / 12
PAS
1:07 p.m. 5 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
1 / 1
PAS
10:36 a.m. 11 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (8440.0 điểm)
Free Contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (344.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 144.0 / 1200.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |