chidung12479
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++11
100%
(2200pp)
AC
600 / 600
C++11
95%
(1995pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++11
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1315pp)
AC
18 / 18
C++11
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(945pp)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
HSG THCS (1644.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
contest (4650.0 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
CSES (19940.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Training (9134.2 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT Bảng A (1801.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |