chimyen01
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
95%
(1235pp)
TLE
8 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
TLE
8 / 16
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(504pp)
Training (14525.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
HSG THCS (3650.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
contest (3540.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CSES (6421.4 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
HSG_THCS_NBK (98.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Bò Mộng | 500.0 / |