chrishandsomepro99
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
3:30 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
5 / 5
PYPY
9:17 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
2 / 2
PYPY
7:43 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
7:14 a.m. 28 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 a.m. 11 Tháng 5, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
5:32 p.m. 3 Tháng 5, 2022
weighted 74%
(588pp)
TLE
42 / 100
PY3
2:55 p.m. 21 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(235pp)
AC
6 / 6
PY3
8:42 p.m. 5 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
4:32 p.m. 4 Tháng 5, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (1312.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 10.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 336.0 / 800.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (1120.0 điểm)
HSG THCS (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
THT Bảng A (3490.0 điểm)
Training (5872.4 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |