cohayt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
19 / 19
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(945pp)
Cánh diều (26500.0 điểm)
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training (29240.0 điểm)
contest (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Happy School (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Đề chưa ra (8035.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 1900.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |