• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

cohayt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Luyện thi cấp tốc
AC
20 / 20
C++17
1900pp
95% (1805pp)
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++17
1800pp
90% (1624pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Khoảng cách
AC
20 / 20
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Số siêu nguyên tố
AC
20 / 20
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Giả thiết Goldbach
AC
20 / 20
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (26500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

hermann01 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Training (29240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
minict07 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Min 4 số 800.0 /

contest (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

CSES (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Happy School (780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 02 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Khác (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 1500.0 /

DHBB (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /

Đề chưa ra (8035.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

THT Bảng A (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

THT (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team