hacngocthinh01
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1000pp)
RTE
40 / 50
C++17
95%
(912pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(559pp)
TLE
6 / 20
C++17
66%
(318pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
contest (1614.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 214.286 / 300.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1880.0 điểm)
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (980.0 điểm)
HSG THCS (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 960.0 / 1200.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Training (6200.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |