hao123654123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1140pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(838pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(796pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(693pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (5000.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (7900.0 điểm)
CSES (6300.0 điểm)
DHBB (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 540.0 / 1800.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi toạ độ | 1100.0 / 1100.0 |
Tính hiệu | 10.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (4504.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 600.0 / 1500.0 |
Tập số | 114.0 / 1900.0 |
Kho báu | 550.0 / 2200.0 |
Tam giác | 950.0 / 1900.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Đổi chỗ chữ số | 960.0 / 1200.0 |
Gói quà | 529.975 / 2500.0 |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (4677.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |