hoangst8a
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1629pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(1393pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1323pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1187pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(1125pp)
WA
14 / 17
C++20
63%
(1038pp)
8A 2023 (32.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 32.143 / 1500.0 |
ABC (370.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 270.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
CEOI (73.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kangaroo | 73.333 / 2200.0 |
contest (7029.3 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (55244.7 điểm)
DHBB (5143.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy số | 95.0 / 1900.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 748.0 / 1700.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Khác (265.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 180.0 / 1200.0 |
Quý chia kẹo | 85.0 / 850.0 |
OLP MT&TN (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 252.0 / 2100.0 |
Practice VOI (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 560.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 800.0 / 2400.0 |
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (4230.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (10983.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (3116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 616.0 / 1100.0 |
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |