hoangvu27

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++14
95%
(1900pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1543pp)
AC
1 / 1
C++14
81%
(1385pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1250pp)
AC
11 / 11
C++14
70%
(1187pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(1128pp)
AC
40 / 40
C++14
63%
(1071pp)
HSG THCS (2365.0 điểm)
ABC (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
contest (1996.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Training (19563.8 điểm)
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Basic 02 (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Cánh diều (1400.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (53995.8 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Đề chưa ra (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
DHBB (6765.0 điểm)
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Công ty đa cấp | 200.0 / |
Các thành phố trung tâm | 200.0 / |
Cung cấp nhu yếu phẩm | 200.0 / |
Practice VOI (5550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / |
CAMELOT | 1600.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |