hoangvu27
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++14
2:30 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
14 / 14
C++14
3:54 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
21 / 21
C++14
3:05 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
10:51 a.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(1222pp)
WA
20 / 21
C++14
5:25 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1032pp)
AC
12 / 12
C++14
2:29 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++14
7:27 a.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
26 / 26
C++14
3:50 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
18 / 18
C++14
5:00 p.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(819pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (1896.0 điểm)
CSES (11227.3 điểm)
DHBB (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 125.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 15.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2965.0 điểm)
HSG THPT (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 120.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 255.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Training (10477.1 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |