huutam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
TLE
7 / 10
PY3
86%
(840pp)
TLE
7 / 10
PY3
81%
(684pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (11380.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Cánh diều (16800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |