huutim
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
C++11
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
8 / 8
C++11
86%
(772pp)
AC
14 / 14
C++11
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(531pp)
TLE
2 / 8
C++11
63%
(268pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Saving | 400.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 80.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1580.0 điểm)
CSES (1225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2893.3 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (476.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Xúc Xích | 76.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (8047.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |