huutim
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1372pp)
AC
1 / 1
C++11
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(882pp)
Training (40649.2 điểm)
hermann01 (8700.0 điểm)
contest (5160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (12351.4 điểm)
Khác (3925.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 2000.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |