khoinguyen09

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY2
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(84pp)
Training (5500.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
THT Bảng A (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |