lehongquan2012
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
IR
9 / 11
PY3
74%
(541pp)
WA
2 / 5
PY3
70%
(223pp)
AC
8 / 8
PY3
66%
(133pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 5.4 / 10.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2950.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 70.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1035.0 điểm)
THT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 320.0 / 800.0 |
THT Bảng A (333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 33.333 / 100.0 |
Training (4166.4 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |