lehongquan2012

Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1400pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
IR
9 / 11
PY3
77%
(886pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(662pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8280.0 điểm)
CPP Basic 01 (12900.0 điểm)
Training (21505.5 điểm)
Cánh diều (15200.0 điểm)
Lập trình Python (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
ôn tập (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |