lehongquan2012
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
11:42 p.m. 2 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
50 / 50
PY3
11:28 p.m. 2 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
3:29 p.m. 1 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
10:54 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
10:51 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
10:44 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
10:21 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
30 / 30
PY3
11:08 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
4 / 4
PY3
10:57 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 5.4 / 10.0 |
CPP Basic 01 (2430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
So sánh #1 | 10.0 / 10.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 10.0 / 10.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (735.0 điểm)
THT Bảng A (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 33.333 / 100.0 |
Training (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #2 | 10.0 / 10.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
`>n && %k==0` | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |