leminhhieuk23

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
90%
(1173pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
IR
10 / 11
PY3
81%
(1037pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(851pp)
TLE
58 / 100
PY3
74%
(767pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(698pp)
TLE
6 / 10
PY3
66%
(637pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(567pp)
Cánh diều (52100.0 điểm)
Training (2872.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT Bảng A (2860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số #0 | 800.0 / |
Decode string #5 | 800.0 / |
Decode string #1 | 800.0 / |
Decode string #2 | 800.0 / |
Decode string #3 | 800.0 / |
Decode string #4 | 900.0 / |
contest (1044.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo | 1800.0 / |
Khác (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |