minhtrietvip1011

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1300pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(733pp)
AC
15 / 15
C++14
77%
(696pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (980.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (3400.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 10.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (8515.7 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |