mrnhat932008
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1140pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(1006pp)
RTE
4 / 9
C++20
74%
(817pp)
AC
8 / 8
C++20
70%
(768pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(730pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(693pp)
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Dãy giống nhau | 100.0 / 100.0 |
CSES (13811.1 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BRIDGES | 400.0 / 400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Training (8470.0 điểm)
vn.spoj (625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |