namyb12
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++11
74%
(1176pp)
AC
26 / 26
C++11
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(1008pp)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Xâu Ami | 100.0 / |
CSES (37950.0 điểm)
Training (17100.0 điểm)
Cánh diều (1100.0 điểm)
Training Python (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
HSG THPT (2876.9 điểm)
HSG_THCS_NBK (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
DHBB (5943.3 điểm)
vn.spoj (7765.0 điểm)
hermann01 (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Khác (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sân Bóng | 100.0 / |
Chia K | 100.0 / |
HSG THCS (4041.0 điểm)
Practice VOI (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
Trạm xăng | 300.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / |
Cây khế | 200.0 / |
Xóa xâu | 400.0 / |
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THT (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / |
Thay đổi màu | 2100.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghiên cứu GEN | 400.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |