nguyencongbinh0106
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
9 / 9
C++17
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1083pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(978pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(882pp)
THT Bảng A (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Cánh diều (31200.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
hermann01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Training (27838.5 điểm)
CSES (10528.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
HSG THCS (2810.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |