ntktnd
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++14
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1048pp)
AC
2 / 2
C++14
66%
(995pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(945pp)
Training (63990.0 điểm)
hermann01 (7200.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8200.0 điểm)
contest (14700.0 điểm)
Happy School (12500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
DHBB (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |