ntktnd
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1059pp)
AC
2 / 2
C++14
77%
(929pp)
AC
2 / 2
C++14
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(597pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(567pp)
Training (12275.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
contest (4200.0 điểm)
Happy School (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
DHBB (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Đèn led | 300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |