p12b517

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
1 / 1
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training (3100.0 điểm)
Cánh diều (3400.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Lệnh range() #3 | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (940.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
ABC (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / |
String #2 | 10.0 / |
String #3 | 10.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Uppercase #1 | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |