p12b517

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (15820.0 điểm)
Cánh diều (21600.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
THT Bảng A (9320.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
String #3 | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Uppercase #1 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Lập trình Python (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |