• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

p12b517

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số Hoàn Thiện
AC
20 / 20
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Ước số chung bản nâng cao
AC
6 / 6
PY3
1200pp
77% (929pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
1000pp
74% (735pp)
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
1 / 1
PY3
900pp
70% (629pp)
cmpint
AC
20 / 20
PY3
900pp
66% (597pp)
biểu thức 2
AC
10 / 10
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (15820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Module 1 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
dist 800.0 /
cmpint 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /

Cánh diều (21600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (792.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

THT Bảng A (9320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

hermann01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

CPP Basic 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /

Khác (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

contest (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thêm Không 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

HSG THCS (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /

THT (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

Lập trình Python (960.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team