phiyen
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
41 / 41
SCAT
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1372pp)
TLE
19 / 25
PY3
81%
(1238pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(945pp)
THT Bảng A (25207.1 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training (16200.0 điểm)
hermann01 (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
HSG THCS (4171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Mật mã | 1200.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (12800.0 điểm)
contest (3542.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 1600.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
THT (14700.0 điểm)
Khác (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #3 | 900.0 / |
Số thứ k | 1300.0 / |
Lập trình Python (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi cắm cờ | 1800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
DHBB (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
CPP Advanced 01 (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |