• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phiyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò chơi cắm cờ
AC
20 / 20
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
SCAT
1700pp
95% (1615pp)
MAXSTR
AC
50 / 50
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Số chính phương (DHBB CT)
TLE
19 / 25
PY3
1520pp
81% (1238pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Bài 2 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Đếm ước
AC
20 / 20
PY3
1500pp
66% (995pp)
Giả thiết Goldbach
AC
20 / 20
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (25207.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training (16200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /

hermann01 (1860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

HSG THCS (4171.4 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Mật mã 1200.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Cánh diều (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

contest (3542.9 điểm)

Bài tập Điểm
Trực nhật 1600.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

THT (14700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

Khác (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm ước 1500.0 /

CPP Basic 01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #3 900.0 /
Số thứ k 1300.0 /

Lập trình Python (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi cắm cờ 1800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

DHBB (1520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXSTR 1600.0 /

CPP Advanced 01 (2880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Đề chưa ra (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thiết Goldbach 1500.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team