phiyen
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
TLE
19 / 25
PY3
95%
(1227pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(902pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(696pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (6775.7 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Training (4100.0 điểm)
hermann01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
HSG THCS (457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (1214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 300.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
THT (3960.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #3 | 100.0 / |
Số thứ k | 10.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi cắm cờ | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
DHBB (1292.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |