phucnguyen0610
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
63 / 63
C++17
81%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++17
70%
(1327pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(1260pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(1134pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (6746.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 40.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (98523.8 điểm)
DHBB (7800.0 điểm)
Free Contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (760.0 điểm)
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 960.0 / 1200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 15.0 / 300.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2571.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Lên cấp | 400.0 / 400.0 |
Số gần hoàn hảo | 171.429 / 300.0 |
Training (19450.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / 1200.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |