phungthienphuoc
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PAS
100%
(2200pp)
AC
50 / 50
PYPY
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
PAS
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(1117pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(995pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(945pp)
Training (41800.0 điểm)
hermann01 (11000.0 điểm)
contest (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) | 1900.0 / |
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) | 2200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
DHBB (3310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THPT (7400.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác trên đường tròn | 2100.0 / |