phuonglan139
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:46 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
7:39 p.m. 26 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
7:43 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(163pp)
AC
5 / 5
PY3
8:03 p.m. 12 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
30 / 30
PY3
8:05 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
7:52 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |