• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tamlongitsh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Trò chơi xoá số
AC
4 / 4
PY3
1500pp
86% (1286pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố
AC
100 / 100
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Phân tích #4
AC
100 / 100
PY3
1400pp
66% (929pp)
Tính tổng 02
AC
25 / 25
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

HSG THCS (9390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
"Số năm" 100.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

hermann01 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Training (42580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
dist 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Trò chơi xoá số 1500.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /

contest (6776.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Saving 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /

THT (6840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cỗ máy 100.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /

HSG_THCS_NBK (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
Deque 1000.0 /

Khác (1557.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

DHBB (230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tảo biển 1600.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Đề ẩn (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 01 (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /

Đề chưa ra (4983.3 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP 1000.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team