thuan30122005
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
5:42 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
9:24 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
9:33 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
13 / 13
C++17
12:41 a.m. 1 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
21 / 21
C++17
10:32 p.m. 4 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
23 / 23
C++17
11:32 p.m. 31 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
8 / 8
C++17
2:33 p.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++17
9:18 a.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
17 / 17
C++17
2:30 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(630pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1932.0 điểm)
CSES (11766.7 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 180.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (8128.6 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |