tk22vusonkien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
1:52 p.m. 3 Tháng 3, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
3:26 p.m. 10 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
6:16 p.m. 29 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
9:49 a.m. 4 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(171pp)
AC
5 / 5
PY3
8:18 p.m. 28 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(81pp)
AC
6 / 6
PY3
8:03 p.m. 28 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
9:26 a.m. 11 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
9:21 a.m. 11 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
8:32 a.m. 11 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
3:55 p.m. 10 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |