tkkiennguyenvan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:10 p.m. 5 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:04 p.m. 3 Tháng 10, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
9:02 p.m. 31 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
9:06 p.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
PY3
8:47 p.m. 18 Tháng 7, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
9 / 9
PY3
8:13 p.m. 18 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
8:02 p.m. 20 Tháng 6, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 22 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(244pp)
AC
13 / 13
PY3
8:28 p.m. 10 Tháng 10, 2021
weighted 66%
(199pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2050.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và Cầu thang hỏng | 150.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |