trongbinh148
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
26 / 26
PY3
90%
(812pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
TLE
15 / 20
PY3
74%
(606pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
63%
(504pp)
ABC (730.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 630.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (3308.3 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2900.0 điểm)
CSES (4625.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (8300.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (800.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |