truongcongson

Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++17
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(943pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(896pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(662pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(620pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (31.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (2033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai | 400.0 / 400.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (2710.0 điểm)
CPP Basic 02 (427.0 điểm)
CSES (5700.0 điểm)
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / 1.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
Khác (670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 90.0 / 900.0 |
Cây dễ | 480.0 / 2400.0 |
Tính Toán | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (0.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (6574.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 360.0 / 400.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |