tungoachxalach69
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(244pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(232pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(221pp)
TLE
12 / 14
PY3
66%
(171pp)
TLE
9 / 11
PY3
63%
(155pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (2565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy số | 285.0 / 1900.0 |
Ước của dãy | 80.0 / 400.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 20.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (5845.5 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |