tungoachxalach69
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(978pp)
TLE
12 / 14
PY3
66%
(910pp)
TLE
9 / 11
PY3
63%
(825pp)
Training (24609.1 điểm)
Cánh diều (7200.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
hermann01 (7900.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
DHBB (5160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Dãy số | 2000.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Ước của dãy | 1800.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THCS (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |