tuyenpht
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
2 / 2
PAS
95%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(943pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(531pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2223.8 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (1020.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (9200.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |