• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

voanhkhoa2021

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++11
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
86% (2058pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++03
2300pp
81% (1873pp)
Thay đổi màu
AC
20 / 20
C++11
2100pp
77% (1625pp)
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA
AC
700 / 700
C++11
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con
AC
7 / 7
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (2980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

THT (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Thay đổi màu 2100.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /

Cánh diều (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /

contest (4922.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Saving 800.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /

Training (10942.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 100.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lì Xì 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
arr11 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Ước số của n 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Chia kẹo 600.0 /
sunw 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số chính phương 100.0 /

Khác (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 350.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Tổng Không 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

ABC (900.5 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

Lập trình cơ bản (2.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Trộn mảng 1.0 /

CSES (32401.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

HSG THCS (69.2 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /

hermann01 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /

Đề ẩn (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 2000.0 /

Cốt Phốt (1860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Một trò chơi bài khác 1800.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số tròn 300.0 /

CPP Basic 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 100.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

CPP Basic 02 (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp chữ số 10.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team