voanhkhoa2021
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
10 / 10
C++03
81%
(1873pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1625pp)
AC
700 / 700
C++11
74%
(1470pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (3500.0 điểm)
contest (4922.0 điểm)
Cốt Phốt (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 360.0 / 1800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
CSES (32401.9 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 2000.0 / 2000.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (69.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 69.231 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
THT (5300.0 điểm)
THT Bảng A (2880.0 điểm)
Training (10942.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |