voanhkhoa2021
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
4:35 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
4:32 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++20
4:17 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(2166pp)
AC
10 / 10
C++03
4:05 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++20
11:00 a.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
3:59 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
12 / 12
C++20
10:23 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
13 / 13
PAS
4:56 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(908pp)
TLE
8 / 12
PAS
10:13 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(840pp)
AC
16 / 16
PAS
5:22 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(756pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (3200.0 điểm)
contest (4222.0 điểm)
CSES (23369.4 điểm)
HSG THCS (69.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 69.231 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2080.0 điểm)
Training (4648.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |