• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

voanhkhoa2021

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++03
2100pp
95% (1995pp)
Thay đổi màu
AC
20 / 20
C++11
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
86% (1715pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++11
1900pp
81% (1548pp)
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA
AC
700 / 700
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++11
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Trung bình cộng
AC
100 / 100
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Chia kẹo
AC
100 / 100
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (7440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

THT (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /

Cánh diều (22500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

contest (8596.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Saving 1300.0 /
Đạp xe 1000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

Training (28716.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
arr11 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
sunw 1100.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số chính phương 800.0 /

Khác (3757.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Tổng Không 1500.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

ABC (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /

CSES (31402.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

HSG THCS (207.7 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

GSPVHCUTE (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 1900.0 /

Cốt Phốt (1720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Một trò chơi bài khác 2100.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Happy School (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số tròn 1600.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 800.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp chữ số 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team