voanhkhoa2021
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1805pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1715pp)
AC
700 / 700
C++11
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1397pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1128pp)
THT Bảng A (7440.0 điểm)
THT (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Cánh diều (22500.0 điểm)
contest (8596.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Training (28716.0 điểm)
Khác (3757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (31402.1 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
HSG THCS (207.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chữ số | 1000.0 / |