whitezeros1410
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2200pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1986pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1260pp)
Practice VOI (15155.0 điểm)
Khác (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
lqddiv | 1900.0 / |
Game | 1900.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Training (76100.0 điểm)
Olympic 30/4 (13045.0 điểm)
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
DHBB (30987.5 điểm)
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
contest (25618.0 điểm)
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CSES (18820.7 điểm)
vn.spoj (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 1900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Đề ẩn (3082.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Lớp Tin K 30 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THĂM QUAN CỘT CỜ | 1800.0 / |