ChuongMC
Phân tích điểm
TLE
19 / 20
PY3
100%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(908pp)
AC
6 / 6
C++11
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(819pp)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Training (26200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THPT (1615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
DHBB (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |